sách gpt4 ai đã đi

Danh sách địa chỉ máy chủ DNS viễn thông (trong nước)

In lại Tác giả:qq735679552 Thời gian cập nhật: 2022-09-28 22:32:09 25 4
mua khóa gpt4 Nike

CFSDN nhấn mạnh vào việc tạo ra giá trị thông qua mã nguồn mở. Chúng tôi cam kết xây dựng một nền tảng chia sẻ tài nguyên để mọi người làm CNTT có thể tìm thấy thế giới tuyệt vời của riêng mình tại đây.

Bài đăng trên blog CFSDN này Danh sách địa chỉ máy chủ DNS viễn thông (Trong nước) được tác giả thu thập và biên soạn. Nếu bạn quan tâm đến bài viết này, vui lòng thích nó.

Bài viết này tổng hợp giải pháp phân giải DNS công cộng viễn thông trong nước, địa chỉ DNS viễn thông miễn phí và thư viện IP giải pháp phân giải DNS công cộng viễn thông nhanh nhất cho mọi người. Tôi hy vọng nó sẽ hữu ích với bạn.

Bắt đầu IP Kết thúc IP Vị trí
202.103.44.150 202.103.44.150 Máy chủ DNS của công ty viễn thông Vũ Hán Hồ Bắc
202.103.24.68 202.103.24.68 Máy chủ DNS của công ty viễn thông Vũ Hán Hồ Bắc
59.51.78.211 59.51.78.211 Máy chủ DNS của Hunan Telecom
60.191.244.5 60.191.244.5 Máy chủ DNS của Zhejiang Jinhua Telecom
61.128.114.133 61.128.114.133 Máy chủ DNS Viễn thông Tân Cương Urumqi
61.128.114.166 61.128.114.166 Máy chủ DNS Viễn thông Tân Cương Urumqi
61.128.128.68 61.128.128.68 Máy chủ DNS của Trùng Khánh Telecom
61.128.192.68 61.128.192.68 Máy chủ DNS của Trùng Khánh Telecom
61.132.163.68 61.132.163.68 Máy chủ DNS của An Huy Telecom
61.139.2.69 61.139.2.69 Máy chủ DNS viễn thông Thành Đô tỉnh Tứ Xuyên
61.139.39.73 61.139.39.73 Máy chủ DNS Viễn thông Luzhou của Tỉnh Tứ Xuyên
61.139.54.66 61.139.54.66 Máy chủ DNS viễn thông Xichang của tỉnh Liangshan, Tứ Xuyên
61.166.150.101 61.166.150.101 Máy chủ DNS của công ty viễn thông Qujing tỉnh Vân Nam
61.166.150.123 61.166.150.123 Máy chủ DNS của Vân Nam Telecom
61.187.98.3 61.187.98.3 Máy chủ DNS viễn thông Chu Châu của tỉnh Hồ Nam
61.187.98.6 61.187.98.6 Máy chủ DNS viễn thông Chu Châu của tỉnh Hồ Nam
113.111.211.22 113.111.211.22 Máy chủ DNS của Viễn thông Quảng Châu Tỉnh Quảng Đông
116.228.111.118 116.228.111.118 Máy chủ DNS của Shanghai Telecom
168.95.1.1 168.95.1.1 Máy chủ DNS của Đài Loan Chunghwa Telecom
168.95.192.1 168.95.192.1 Máy chủ DNS của Chunghwa Telecom tại Đài Bắc, Đài Loan
168.95.192.174 168.95.192.174 Máy chủ DNS của Chunghwa Telecom tại Đài Bắc, Đài Loan
180.168.255.18 180.168.255.18 Máy chủ DNS của Shanghai Telecom
202.96.96.68 202.96.96.68 Máy chủ DNS Viễn thông Hàng Châu của Tỉnh Chiết Giang
202.96.103.36 202.96.103.36 Máy chủ DNS của Zhejiang Telecom
202.96.128.86 202.96.128.86 Máy chủ DNS của Viễn thông Quảng Châu Tỉnh Quảng Đông
202.96.134.33 202.96.134.33 Máy chủ DNS của Guangdong Telecom
202.96.134.133 202.96.134.133 Máy chủ DNS của Guangdong Telecom
202.96.144.47 202.96.144.47 Máy chủ DNS Viễn thông Shantou Tỉnh Quảng Đông
202.96.154.15 202.96.154.15 Máy chủ DNS của Shenzhen Telecom, Tỉnh Quảng Đông
202.96.209.5 202.96.209.6 Máy chủ DNS của Shanghai Telecom
202.96.209.133 202.96.209.133 Máy chủ DNS của Shanghai Telecom
202.97.7.6 202.97.7.6 Máy chủ DNS của Beijing Telecom
202.97.7.17 202.97.7.17 Máy chủ DNS của Beijing Telecom
202.98.96.68 202.98.96.68 Máy chủ DNS viễn thông Thành Đô tỉnh Tứ Xuyên
202.98.192.67 202.98.192.67 Máy chủ DNS của Guizhou Telecom
202.98.198.167 202.98.198.167 Máy chủ DNS của Guizhou Telecom
202.98.224.68 202.98.224.68 Máy chủ DNS của Viễn thông Tây Tạng Lhasa
202.100.192.68 202.100.192.68 Máy chủ DNS của Hainan Telecom
202.101.6.2 202.101.6.2 Máy chủ DNS của Shanghai Telecom
202.101.98.55 202.101.98.55 Máy chủ DNS Viễn thông Phúc Châu Tỉnh Phúc Kiến
202.101.107.85 202.101.107.85 Máy chủ DNS của Fujian Quanzhou Telecom
202.101.226.68 202.101.226.69 Máy chủ DNS của Jiangxi Jiujiang Telecom
202.102.3.141 202.102.3.141 Máy chủ DNS của Jiangsu Changzhou Telecom
202.102.3.144 202.102.3.144 Máy chủ DNS của Jiangsu Changzhou Telecom
202.102.7.90 202.102.7.90 Máy chủ DNS của Jiangsu Yangzhou Telecom
202.102.8.141 202.102.8.141 Máy chủ DNS của Jiangsu Nantong Telecom
202.102.9.141 202.102.9.141 Máy chủ DNS của Jiangsu Yancheng Telecom
202.102.24.34 202.102.24.35 Máy chủ DNS của Viễn thông Nam Kinh, Tỉnh Giang Tô
202.102.192.68 202.102.192.68 Máy chủ DNS của An Huy Telecom
202.102.199.68 202.102.199.68 Máy chủ DNS Viễn thông Wuhu Tỉnh An Huy
202.102.200.101 202.102.200.101 Máy chủ DNS Viễn thông Bengbu Tỉnh An Huy
202.102.213.68 202.102.213.68 Máy chủ DNS của An Huy Telecom
202.103.96.112 202.103.96.112 Máy chủ DNS của Hunan Telecom
202.103.176.22 202.103.176.22 Máy chủ DNS của Guangdong Maoming Telecom
202.103.225.68 202.103.225.68 Máy chủ DNS của Guangxi Liuzhou Telecom
218.2.135.1 218.2.135.1 Máy chủ DNS của Viễn thông Nam Kinh, Tỉnh Giang Tô
218.30.19.40 218.30.19.40 Tỉnh Thiểm Tây Tây An Telecom DNS
218.76.192.100 218.76.192.101 Máy chủ DNS của Hunan Shaoyang Telecom
218.85.152.99 218.85.152.99 Máy chủ DNS Viễn thông Phúc Châu Tỉnh Phúc Kiến
218.85.157.99 218.85.157.99 Máy chủ DNS Viễn thông Phúc Châu Tỉnh Phúc Kiến
218.89.0.124 218.89.0.124 Máy chủ DNS của Sichuan Leshan Telecom
219.147.198.230 219.147.198.230 Máy chủ DNS viễn thông Qiqihar của tỉnh Hắc Long Giang
219.149.194.55 219.149.194.55 Máy chủ DNS viễn thông Trường Xuân tỉnh Cát Lâm
220.168.208.3 220.168.208.3 Máy chủ DNS của công ty viễn thông Changde tỉnh Hồ Nam
220.168.208.6 220.168.208.6 Máy chủ DNS của công ty viễn thông Changde tỉnh Hồ Nam
220.170.64.68 220.170.64.68 Máy chủ DNS viễn thông Hengyang của tỉnh Hồ Nam
221.228.255.1 221.228.255.1 Máy chủ DNS Viễn thông Wuxi Tỉnh Giang Tô
222.85.85.85 222.85.85.85 Máy chủ DNS của Henan Telecom
222.88.88.88 222.88.88.88 Máy chủ DNS Viễn thông Luoyang Tỉnh Hà Nam
222.172.200.68 222.172.200.68 Máy chủ DNS của Vân Nam Telecom
222.243.129.81 222.243.129.81 Máy chủ DNS của Hunan Telecom

  .

Cuối cùng, bài viết này về danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS viễn thông (nội địa) kết thúc tại đây. Nếu bạn muốn biết thêm về danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS viễn thông (nội địa), vui lòng tìm kiếm các bài viết CFSDN hoặc tiếp tục duyệt các bài viết liên quan. Tôi hy vọng bạn sẽ ủng hộ blog của tôi trong tương lai! .

25 4 0
qq735679552
Hồ sơ cá nhân

Tôi là một lập trình viên xuất sắc, rất giỏi!

Nhận phiếu giảm giá Didi Taxi miễn phí
Mã giảm giá Didi Taxi
Giấy chứng nhận ICP Bắc Kinh số 000000
Hợp tác quảng cáo: 1813099741@qq.com 6ren.com